Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ sấy hạt tiện lợi
Dưới đây là một thông số kỹ thuật chi tiết của Tủ sấy hạt tiện lợi:
Kích thước | 1200x750x1600 |
---|---|
Nhiệt độ sấy | 30°C~150°C |
Điện trở | 220V |
Công suất | 4kW |
Gia nhiệt | bằng tương đối nóng quạt gió |
Nhiệt độ làm việc thường ngày | 150 ±10 °C |
Vật liệu lớp bên trong | inox đẳng cấp |
Kết cấu | 2 lớp inox, 1 lớp bảo ôn chống nhiệt |
Vách tủ | độ dày 30mm, chống nhiệt bông thủy tinh 3 lớp |
Kiểu cửa | 2 cánh cửa khỏe khoắn, kín, ko cong vênh |
Gioăng | silicone chịu nhiệt |
Tay khóa cửa | dạng xoay khóa |

Tình Trạng | |
---|---|
Bảo Hành |
Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ sấy hạt tiện lợi
Dưới đây là một thông số kỹ thuật chi tiết của Tủ sấy hạt tiện lợi:
Kích thước | 1200x750x1600 |
---|---|
Nhiệt độ sấy | 30°C~150°C |
Điện trở | 220V |
Công suất | 4kW |
Gia nhiệt | bằng tương đối nóng quạt gió |
Nhiệt độ làm việc thường ngày | 150 ±10 °C |
Vật liệu lớp bên trong | inox đẳng cấp |
Kết cấu | 2 lớp inox, 1 lớp bảo ôn chống nhiệt |
Vách tủ | độ dày 30mm, chống nhiệt bông thủy tinh 3 lớp |
Kiểu cửa | 2 cánh cửa khỏe khoắn, kín, ko cong vênh |
Gioăng | silicone chịu nhiệt |
Tay khóa cửa | dạng xoay khóa |
